--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nam tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nam tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam tính
+
male sex
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
nam tính
:
male sex
+
đấu tranh
:
to struggle; to fight
+
manifesto
:
bản tuyên ngônto issue a manifesto ra một bản tuyên ngôn
+
nội thương
:
internal disease
+
nghếch ngác
:
Puzzled, bewildered.(by something new)Trông vẻ nghếch ngácTo look bewildered